• v

    しょうねんの - [少年の]
    こども - [子供]
    せいしゅん - [青春]
    Anh ấy tin rằng những phôi thai nhỏ bé chính là khởi nguồn của tuổi trẻ.: 彼は、極めて小さな胚は「青春の泉」だと信じている。
    としわか - [年若] - [NIÊN NHƯỢC]
    ファンキー
    わかい - [若い]
    tích luỹ kinh nghiệm khi còn trẻ: 若いうちに経験を積む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X