• n

    ようじ - [幼児]
    にゅうようじ - [乳幼児] - [NHŨ ẤU NHI]
    チャイルド
    チビ
    こら - [子等] - [TỬ ĐẲNG]
    こどもたち - [子供達] - [TỬ CUNG ĐẠT]
    Xây nhà và gả cưới cho con cái là những lãng phí lớn: 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。
    こども - [子供]
    Tôi sẽ không bị lừa bởi trò lừa trẻ con ấy đâu.: そんな子供騙しに乗るもんか。
    キッド
    giầy trẻ con: キッドの靴
    bắt cóc trẻ con: キッドナップ
    găng tay trẻ con: キッド革の手袋
    nhóm máu trẻ con: キッド血液型
    あかちゃん - [赤ちゃん]
    おさない - [幼い]
    ちせつ - [稚拙]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X