• n

    ベビー
    にゅうようじ - [乳幼児] - [NHŨ ẤU NHI]
    しんせいじ - [新生児]
    あかちゃん - [赤ちゃん]
    あかご - [赤子] - [XÍCH TỬ]
    Khuôn mặt của đứa bé sơ sinh khác hoàn toàn với sự mong đợi của ông bố.: 父親の反対を押し切って産んだ赤子の顔は歪んでいる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X