• v

    やくそくにおくれる - [約束に遅れる]
    Xin lỗi, tôi trễ hẹn.: 約束に遅れてごめんなさい。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X