• n

    りきてん - [力点]
    きょうじゃく - [強弱]
    động từ thay đổi trọng âm: 強弱変化動詞
    phương pháp trọng âm: 強弱法
    アクセント
    trọng âm thấp: 弱いアクセント
    trọng âm đặc biệt: ~の独特のアクセント
    không đúng trọng âm: 間違った位置のアクセント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X