• Kinh tế

    さいかじゅうりょう - [載貨重量]
    Category: 対外貿易
    じゅうりょううんちんかもつ - [重量運賃貨物]
    Category: 対外貿易
    せきさいじゅうりょうとんすう - [積載重量トン数]
    Category: 対外貿易
    そうじゅうりょう - [総重量]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X