-
v
にげだす - [逃げ出す]
- Do luyện tập quá căng thẳng nên 3 người đã trốn khỏi trại huấn luyện.: 練習がきついので3人の部員は合宿所から逃げ出した
くぐる - [潜る]
- trốn dưới bàn: こたつに潜る
- trốn giữa các lớp: シーツの間に潜る
- trốn trong đống cỏ khô: 干し草に潜る
- nhanh chóng trốn trong nước: 急に水の中に潜る
- trốn dưới đáy biển: 海底まで潜る
きひ - [忌避]
- Người trốn đi nghĩa vụ quân sự: 徴兵忌避者
- Anh ấy bị kết tội trốn nộp thuế thu nhập. : 彼は、所得税の忌避で有罪になった
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ