• v

    しのぶ - [忍ぶ]
    trốn đời: 世を忍ぶ
    ひそむ - [潜む]
    にげる - [逃げる]
    にげだす - [逃げ出す]
    Do luyện tập quá căng thẳng nên 3 người đã trốn khỏi trại huấn luyện.: 練習がきついので3人の部員は合宿所から逃げ出した
    だっそう - [脱走する]
    Hai tù nhân đã trốn tù: 囚人が二人刑務所から脱走した。
    そらす - [逸らす]
    さける - [避ける]
    くぐる - [潜る]
    trốn dưới bàn: こたつに潜る
    trốn giữa các lớp: シーツの間に潜る
    trốn trong đống cỏ khô: 干し草に潜る
    nhanh chóng trốn trong nước: 急に水の中に潜る
    trốn dưới đáy biển: 海底まで潜る
    かくれる
    かくれる - [隠れる]
    きひ - [忌避]
    Người trốn đi nghĩa vụ quân sự: 徴兵忌避者
    Anh ấy bị kết tội trốn nộp thuế thu nhập. : 彼は、所得税の忌避で有罪になった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X