• v

    のがれる - [逃れる]
    Trong kỳ nghỉ hè tới, để trốn chạy khỏi cái nóng ẩm bức bối của Tokyo, tôi dự định đến nghỉ ở Nasu.: 夏休み中は蒸し暑い東京を逃れて那須で過ごす予定です。
    にげる - [逃げる]
    trốn chạy về nơi an toàn: 安全な場所へ逃げる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X