• v

    サボる
    がっこうをさぼる - [学校をサボる]
    cớ (lý do) để trốn học: 学校をサボる口実
    trốn học: 学校をサボること
    hôm qua tôi đã trốn học: 私は昨日授業をサボった
    がっこうをさける - [学校を避ける]
    がくしゅうからにげる - [学習から逃げる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X