• v

    にげる - [逃げる]
    そらす - [逸らす]
    さける - [避ける]
    không trốn tránh gian khổ: 苦しむを避けない
    くぐりぬける - [くぐり抜ける]
    かくれる
    きひ - [忌避]
    Người trốn tránh đi nghĩa vụ quân sự: 徴兵忌避者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X