-
v
あいた - [空いた]
- tìm thấy một ghế trống: 空いたいすを見つける
- khi chỗ kia trống một cái là ta ngồi luôn: そこ空いたら座ろう。
くうはく - [空白]
- chỗ trống trên trang giấy: ページの空白
- khoảng trống tình cờ: 偶然の空白
- khoảng trống chính trị sinh ra do hậu quả của cái gì đó: 結果として生じる政治的空白
- khoảng trống trong kỷ niệm: 思い出の空白
- khoảng trống tinh thần: 精神的空白
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ