• adj, adv

    がらがら
    ガラガラ
    からっぽ - [空っぽ]
    Đĩa thức ăn của con chó trống trơn (trống không, không còn gì): 犬のエサの皿は空っぽだ
    tủ trống trơn (trống không, chẳng có gì): からっぽの戸棚
    くうきょ - [空虚]
    くうはく - [空白]

    Kỹ thuật

    エンプチー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X