• n

    くうきょ - [空虚]
    trống rỗng tinh thần: 精神的空虚
    bộc lộ sự trống rỗng: 空虚さを浮き彫りにする
    lấp đầy sự trống rỗng: 空虚さを埋める
    きょむ - [虚無]
    cảm thấy hư vô (có cảm giác trống rỗng): 虚無感を抱く
    tâm trạng trống rỗng, trống trải: 虚無妄想
    からの - [空の]
    から - [空]
    Sự trống trải khi trời đổ mưa: 雨が降った時の空
    Sự trống rỗng đáng sợ: 険悪な空
    ガラガラ
    がらがら
    がらんどう
    thân cân rỗng: 中ががらんどうの木
    がらんとする
    ngôi nhà trỗng rỗng: がらんとした建物
    căn phòng nhỏ trống rỗng (rỗng tuyếch) chẳng có đồ đạc gì: 家具がなくてがらんとした小部屋
    くうきょ - [空虚]
    すく - [空く]
    ブランク
    むなしい - [空しい]
    sống những ngày tháng trống rỗng: 日を~く過ごす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X