• n

    きょむ - [虚無]
    cảm thấy hư vô (có cảm giác trống trải): 虚無感を抱く
    tâm trạng trống rỗng, trống trải: 虚無妄想
    から - [空]
    Sự trống trải khi trời đổ mưa: 雨が降った時の空
    Sự trống rỗng đáng sợ: 険悪な空
    かいほうした - [開放した]
    ガラガラ
    がらがら

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X