• v

    すく - [空く]
    がらんとする
    căn phòng lớn trống vắng (thênh thang): がらんとした大きな部屋
    tình trạng trống vắng: がらんとした様子

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X