• exp

    うえる - [植える]
    つくる - [造る]
    Ở vùng này người ta trồng loại rau gì vậy?: 当地ではどんな野菜を造りますか.
    はやす - [生やす]
    người khôn ngoan đeo sừng trước ngực, kẻ ngu dốt trồng nó trên trán.: 賢い者は角を胸に生やすが、愚か者は額に生やす。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X