• v

    おいぬく - [追い抜く]
    Anh ta trội hơn bạn bè về môn sinh vật.: 彼は生物で友達を追い抜いた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X