• adj

    くもり - [曇]
    Nếu chiều ráng đỏ và sáng đầy mây là trời giúp người bộ hành còn nếu chiều đầy mây và sáng ráng đỏ thì mưa sẽ trút xuống đầu.: 晩に夕焼で朝に曇っていれば旅人の役に立つが、晩に曇ったあと朝焼なら雨が旅人を悩ます。
    くもり - [曇り] - [ĐÀM]
    hôm nay trời đầy mây: 今日は曇りだ
    くもりぞら - [曇り空] - [ĐÀM KHÔNG]
    trời đầy mây như sắp mưa: 雨が降りそうな曇り空で
    buổi sáng trời đầy mây: 曇り空の朝

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X