• n, exp

    あめがふる - [雨が降る]
    うてん - [雨天]
    Ngày mai dù trời mưa, cuộc biểu tình của chúng tôi vẫn được tiến hành.: 明日のデモ行進は雨天でも決行される。
    Trận đấu bị hoãn vì trời mưa.: その試合は雨天中止となった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X