• v

    なる - [成る]
    ことになる
    nếu tôi không về nhà ngay thì sẽ (trở nên) nguy to: すぐに家に帰らないと、大変なことになる
    nếu không làm như thế thì sẽ (trở nên) nguy to: そうしなければ大変なことになる
    cuối cùng Bob đã (trở nên) thắng trong cuộc đua: 結局はボブがレースに勝つことになる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X