• exp

    おとろえる - [衰える]
    にぶる - [鈍る] - [ĐỘN]
    trước khi quyết tâm trở nên yếu ớt đi, dù gì thì cũng phải nói ra: 決心が鈍る前にどうしても言っておきたくて

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X