-
v, exp
じじつとなる - [事実となる]
- Trở thành điều mà ai cũng biết dưới 1 hình thức đã bị lệch lạc: ゆがめられた形で公知の事実となる
- Trở thành sự thực mà mọi người đều biết: 周知の事実となる
かなう - [叶う]
- ước mơ (nguyện vọng) trở thành hiện thực: 望み(希望)が叶う
- giấc mơ trở thành hiện thực: 夢が叶う
- tâm nguyện đã trở thành hiện thực: 念願が叶った
- yêu cầu đã trở thành hiện thực: 願いがかなう
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ