• exp

    じじつとなる - [事実となる]
    Trở thành điều mà ai cũng biết dưới 1 hình thức đã bị lệch lạc: ゆがめられた形で公知の事実となる
    Trở thành sự thực mà mọi người đều biết: 周知の事実となる
    かなう - [叶う]
    ước mơ (nguyện vọng) trở thành sự thực: 望み(希望)が叶う
    giấc mơ trở thành sự thực: 夢が叶う
    tâm nguyện đã trở thành sự thực: 念願が叶った
    yêu cầu đã trở thành sự thực: 願いがかなう

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X