• n

    ききょう - [帰郷] - [QUY HƯƠNG]
    cho phép trở về nhà (hồi hương): 帰郷が許される
    きたくする - [帰宅する]
    bảy giờ sẽ trở về nhà: 7時には帰宅する
    mệt mỏi trở về nhà từ ~: ~から疲れて帰宅する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X