• n

    ほじょ - [補助]
    てあて - [手当]
    こうせいねんきん - [厚生年金] - [HẬU SINH NIÊN KIM]
    trợ cấp tử tuất (tiền tử tuất) cho thân nhân (của người đã mất): 遺族厚生年金
    おんきゅう - [恩給]
    Nhận tiền trợ cấp: 恩給をもらう
    Các thương binh được cấp một khoản tiền trợ cấp đặc biệt: 体に障害のある退役軍人たちには特別恩給が支給された
    Chế độ trợ cấp : 恩給制度

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X