• exp

    ちょうかきんむてあて - [超過勤務手当] - [SIÊU QUÁ CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG]
    Lĩnh tiền trợ cấp làm thêm giờ: 割増し超過勤務手当てが(主語)に支払われる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X