• n

    きょうちょう - [協調]
    sự trợ giúp của Châu Âu: ヨーロッパの協調
    trợ giúp chính sách kinh tế và tài chính: 経済・金融政策の協調
    アシスト
    sử dụng sự trợ giúp trọng lực của sao Hỏa và sao Thiên Vương: 土星と天王星の重力アシストを利用する
    えんご - [援護する]
    Tổ chức đó trợ giúp người nghèo.: その団体は貧しい人々を援護している。
    きょうちょうする - [協調する]
    さんじょ - [賛助する]
    ほさ - [補佐する]
    みつぐ - [貢ぐ]
    Cô ấy vẫn liên tục trợ giúp tài chính cho bạn trai để anh ấy trở thành một bác sỹ đáng trọng.: 立派な医者にしようと, 彼女はせっせと男に貢いだ

    Tin học

    ヘルプ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X