• n

    はしら - [柱]
    えんとう - [円筒]
    trụ kim loại: 金属円筒
    trụ nghiêng: 傾斜円筒
    trụ thẳng đứng: 垂直円筒
    trụ ngắn: 短円筒
    trụ nhiều tầng: 多層円筒
    trụ đồng trục: 同軸円筒

    Kỹ thuật

    コラム
    ピラー
    Category: 自動車
    Explanation: 柱。ボディとルーフをつなぐ柱のことで、前からA、B、Cと呼ぶ。ルーフを支えるだけでなく、モノコック構造が普及するにつれてボディ剛性や安全性を高める上で重要な役割を果たしている。
    ポスト
    マウンチング
    ライザ
    レグ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X