• n

    きょうきゃく - [橋脚]
    trụ cầu bê tông: コンクリート橋脚
    trụ cầu hình trụ: 円柱橋脚

    Kỹ thuật

    トレスル
    トレッスル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X