• n

    しちゅう - [支柱]
    anh ta trở thành trụ cột của cả nhà: 彼は一家の柱となった
    せいずい - [精髄]
    しちゅう - [支柱]
    かせぎて - [稼ぎ手]
    bố tôi là trụ cột gia đình: 父がわが家の稼ぎ手だった

    Kỹ thuật

    スラスト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X