• n

    ロッド
    じく - [軸]
    さお - [竿]
    クレーン
    きじく - [機軸] - [CƠ TRỤC]
    trục chính sách ngoại giao Nhật Bản: 日本の外交政策の機軸
    lấy nền tảng xã hội làm trục chính (cốt cán): 社会連帯に基礎を機軸とする
    đặt cái gì như là một trục chính sách ngoại giao: ~を外交政策の機軸と位置付ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X