• n

    こうじく - [光軸] - [QUANG TRỤC]
    Mặt phẳng góc vuông với trục ánh sáng của thấu kính chứa tiêu điểm: 焦点を含むレンズの光軸に対して直角な平面
    Trục ánh sáng của hệ quang học: 光学系の光軸
    Trục ánh sáng của kính viễn vọng.: 望遠鏡の光軸

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X