• n

    ちょうじく - [長軸] - [TRƯỜNG TRỤC]
    Phương trục chính của....: ~の長軸の方向
    ちょうけい - [長径] - [TRƯỜNG KÍNH]
    một nửa chiều dài của trục trụ chính: 楕円の長径の半分の長さ
    Độ dài trục chính: 長径間

    Kỹ thuật

    アーバ
    しゅじく - [主軸]
    スピンドル
    メーンシャフト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X