• n

    こしょう - [故障]
    Trục trặc về máy móc: 機械的な故障
    Trục trặc máy tính: コンピュータ故障
    Trục trặc về kỹ thuật: エンジンの故障
    くきょう - [苦境]
    tình thế khó khăn (trục trặc) về kinh tế: 経済苦境
    tình thế khó khăn (trục trặc) về tài chính: 財政的苦境
    くるう - [狂う]
    こしょう - [故障する]
    Cửa sổ tàu điện bị hỏng (trục trặc): 電車のドアが故障する
    là nguyên nhân khiến hệ thống đó bị trục trặc (hỏng): そのシステムが故障する原因となる

    Tin học

    しょうがい - [障害]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X