• n

    けいらん - [鶏卵]
    Hộp trứng gà: 鶏卵箱
    Trứng gà ấp cho nở: 孵化鶏卵
    Trứng gà nhỏ cực kỳ: ひどく小さい鶏卵
    Trứng gà thượng hạng: 極上の鶏卵
    Sàng lọc (tuyển chọn) trứng gà: 鶏卵選別

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X