• adv

    いがい - [以外]
    sẽ hợp tác với ~ trừ việc huy động quân đội: 軍事力を用いる以外で~に協力する
    からさしひく - [差し引く] - [SAI DẪN]
    げんてん - [減点]
    Chủ nghĩa giảm trừ: 減点主義
    Chấm điểm dựa theo phương pháp giảm trừ: 減点法で採点する
    Hệ thống chấm điểm áp dụng phương pháp giảm trừ: 減点法の採点システム
    とる - [取る]
    ひく - [引く]

    Tin học

    マイナス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X