• n

    げんてん - [減点]
    げんてん - [減点する]
    Trừ đi số phiếu: 票数を減点する
    trừ đi số ngày: ひかずを減点する
    trừ đi số người: 人数を減点する
    とれる - [取れる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X