• v

    とりのぞく - [取り除く]
    じょきょする - [除去する]
    かりとる - [刈り取る]
    Trừ bỏ tận gốc tội phạm: 悪の根を刈り取る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X