• n

    ちょっかく - [直覚]
    phán đoán theo trực giác: 直覚判断
    かん - [勘]
    Mất đi giác quan thứ sáu (trực giác) do một khoảng thời gian dài không hoạt động: 長いブランクで勘が鈍る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X