• adv

    ぱんぱん
    ちょくせつ - [直接]
    Đây là câu chuyện nghe trực tiếp từ anh ấy.: これは彼から直接に聞いた話です。
    ちょく - [直] - [TRỰC]
    じかに - [直に]
    Xin hãy giao trực tiếp cho anh ấy tập tài liệu này.: この書類は彼に直にお渡し願います。
    Anh cần phải bàn bạc vấn đề này trực tiếp với anh ta.: この問題については彼と直に話し合うべきだ。
    ダイレクト
    ちょくせつ - [直接]
    Nguyên nhân trực tiếp: 直接の原因
    ちょくせつてき - [直接的] - [TRỰC TIẾP ĐÍCH]
    cung cấp việc chăm sóc trực tiếp cho người cao tuổi: 高齢者に直接的なケアを提供する
    cung cấp chăm sóc trực tiếp dành cho bọn trẻ: 子どもたちに直接的なケアを提供する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X