• v

    たんさする - [探査する]
    たんきゅうする - [探求する]
    さもん - [査問する]
    あらいたてる - [洗い立てる]
    tra xét những hành vi bất chính trong quá khứ: 過去の不正の数々を洗い立てる
    かんさ - [監査]
    きつもん - [詰問]
    tra xét ai một cách nghiêm khắc: (人)に厳しく詰問する
    bị tra xét: 詰問を受ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X