-
n
けしょう - [化粧] - [HÓA TRANG]
- Trang điểm bằng bánh phấn: パンケーキによる化粧
- Trang điểm quá đậm: 化粧が濃すぎる
- Trang điểm cho sân khấu kịch Kabuki: 歌舞伎の舞台化粧
- Trang điểm nhanh vì có hẹn: デートのためのすばやい化粧
- Trang điểm bị hỏng: 化粧が崩れる
けしょうする - [化粧する]
- Trang điểm lên mặt: 顔に化粧する
- Trang điểm một cách tỉ mỉ: 入念に化粧する
- Trang điểm nhẹ: 薄化粧する
- " Em còn thời gian để trang điểm không anh?" " Không đâu! Đi thôi": 「お化粧する時間あるかな?」「ないよ!とにかく行けよ!」
メイクする
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ