• v

    とうさい - [搭載する]
    つける - [付ける]
    trang bị cho bản thân kiến thức về IT và kĩ thuật: ITの知識や技術を身に付ける
    そなえる - [備える]
    trong phòng học có trang bị máy vi tính: 教室にコンピユーターを備える
    そうびする - [装備する]
    せつびする - [設備する]
    すえつける - [据え付ける]

    Kỹ thuật

    アウトフィット
    マウント
    リグ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X