• n

    ふうてい - [風体] - [PHONG THỂ]
    ひふく - [被服]
    ころも - [衣]
    sự thay đổi trang phục theo mùa: ~ 更え
    コスチューム
    Mặc trang phục biểu diễn: ゴムのコスチュームを着ている
    Bạn sẽ mặc bộ trang phục biểu diễn nào trong lễ Haloween: ハロウィーンにはどんなコスチュームを着るのですか?
    Nhà thiết kế các trang phục biểu diễn: コスチュームデザイナー
    Cửa hàng bán các trang phục biểu diễn: コスチューム店
    Mặc trang phục biểu diễn cho gấu
    おめしもの - [お召し物]
    ウエア
    いふく - [衣服]
    trang phục kỳ quặc : 異様な衣服
    いしょう - [衣装]
    Người thiếu nữ mặc trang phục dân tộc đẹp đến nỗi nghẹt thở.: 民族衣装をつけた彼女は息をのむほど美しかった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X