• n

    そうしょく - [装飾]
    ききんぞく - [貴金属] - [QUÝ KIM THUỘC]
    tôi cũng đeo nhiều kim loại quý (trang sức) nên luôn phải đề phòng khỏi bị sét đánh. Làm triệu phú cũng khổ thật: 私も貴金属いっぱいつけているから雷のとき気をつけなくちゃ。金持ちはつらいわー
    nhà chế tạo kim loại quý (trang sức): 貴金属箔製造工
    ngành công nghiệp sản xuất kim loại quý (trang sức): 貴金属
    アクセサリー
    đeo đồ trang sức đắt tiền: ぜいたくなアクセサリーを身につけている
    đeo đồ trang sức: アクセサリーをつける
    tháo đồ trang sức: アクセサリーをはずす
    đeo vào người những đồ trang sức lấp lánh: キラキラ光るアクセサリーを身に着ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X