• n, exp

    いりょうせつび - [医療設備]
    Bệnh lao đã cướp đi sinh mạng của rất nhiều người, những người không thể (không có điều kiện) sử dụng trang thiết bị y tế hiện đại: 結核は近代的医療設備を使えない多数の人を殺した
    Trang bị thiết bị y tế cho bệnh viện: 病院の医療設備を整える
    Lắp đặt trang thiết bị y tế sơ cứu vì lợi ích của

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X