• adj

    そうちょう - [荘重]
    Nghi lễ trang trọng.: 荘重な儀式
    げんしゅく - [厳粛]
    được chào đón trong một buổi lễ trang trọng: 厳粛な儀式で迎えられた
    sự kiện trang trọng: 厳粛な行事
    tạo ra bầu không khí vừa trang trọng vừa vui vẻ: 厳粛さと陽気さの両方の雰囲気を作り出す
    かたくるしい - [固苦しい] - [CỐ KHỔ]
    かたくるしい - [堅苦しい] - [CỐ KHỔ]
    thái độ nghiêm túc, trang trọng: 堅苦しい〔態度などが〕
    văn phong trang trọng, hình thức: 堅苦しい〔文体などが〕
    おごそか - [厳か]
    buổi lễ trang trọng: ~ な式典

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X