• v

    ろんずる - [論ずる]
    Dưới đây là những tranh luận về kinh nghiệm của...: (主語)の経験を以下に論ずる
    Tranh cãi mạnh mẽ: 徹底的に論ずる
    ろんじる - [論じる]
    tranh cãi về những đề tài phức tạp nảy sinh do...: ...によって引き起こされる複雑な問題を論じる
    luật sư tranh cãi vụ kiện ở tòa án: 弁護士は法廷でその事件を論じた。
    とうろん - [討論する]
    いいあらそう - [言い争う]
    tranh cãi xung quanh ý kiến của ai đó: 人)の意見をめぐって言い争う
    tranh cãi với ai đó về việc hút thuốc: タバコのことで(人)と言い争う
    tranh cãi về việc quá mức: 過ぎたことについて言い争うこと
    trãnh cãi vì chuyện tiền bạc: お金のことで言い争う
    おしもんどう - [押し問答]
    Người khách hàng giận dữ tranh cãi một lúc lâu với nhân viên cửa hàng.: 怒った客が店員としばらくの間押し問答した。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X