• n

    にがおえ - [似顔絵]
    Cảnh sát xem bản phác họa chân dung sau đó chứng thực sự việc về (người nào đó): 警察が公表した似顔絵を見て(人)であることを確認する
    Phác thảo chân dung tội phạm nhanh chóng và đưa ra phương hướng điều tra: 素早く犯人などの似顔絵を作製し犯罪捜査に役立てる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X