• n, exp

    ぎが - [戯画]
    tranh hoạt kê (tranh châm biếm) thu hút sự chú ý của công chúng: 人目を引く戯画
    vẽ tranh biếm họa (tranh hoạt kê): 戯画化する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X